- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
甲状腺肿的
{ goitrous } , (y học) có bướu giáp, có bướu cổ { strumous } , (y học) (thuộc) tạng lao, (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu... -
甲状软骨
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲状软骨的
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲胄
Mục lục 1 {armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học)... -
甲芬
{ cresol } , (hoá học) crezola -
甲苯
{ toluene } , (hoá học) Toluen -
甲虫类
{ coleoptera } , (động vật học) bộ cánh cứng -
甲虫类的
{ coleopterous } , (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ), thuộc bộ cánh cứng -
甲酰
{ formyl } , (hoá học) fomila -
甲酰基
{ formyl } , (hoá học) fomila -
甲醇
{ carbinol } , cacbinola; rượu melitic { methanol } , (hoá học) Metanola -
甲醇化物
{ methylate } , tẩm metanola, pha metanola -
甲醛
{ formaldehyde } , hoá fomanddêhyt -
申报
{ declare } , tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng... -
申报的
{ declaratory } , (như) declarative, để giải thích -
申报者
{ declarant } , (pháp lý) người khai -
申斥
Mục lục 1 {objurgate } , trách móc, quở trách, mắng nhiếc 2 {reprehend } , quở trách, khiển trách, mắng 3 {reproach } , sự trách... -
申斥似地
{ reprovingly } , mắng mỏ, quở trách, khiển trách -
申斥的
{ castigatory } , trừng phạt, trừng trị, khiển trách { reproachful } , trách mắng, quở trách, mắng mỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục... -
申诉
{ complaint } , lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.