- Từ điển Trung - Việt
电信办公
Các từ tiếp theo
-
电信技士
{ telegrapher } , nhân viên điện báo { telegraphist } , nhân viên điện báo -
电信技师
{ spark } , tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của... -
电信术
{ telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo -
电信的
{ telegraphic } , (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo, vắn tắt (như một bức điện) -
电信经营
{ telemarketing } , chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại -
电光
{ boult } , sàng; rây, điều tra; xem xét -
电冰箱
{ fridge } , (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator) { frigidarium } , số nhiều frigidaria, phòng tắm nước lạnh... -
电击疗法
{ electroshock } , (y học) sốc điện -
电击的
{ tip -and-run } , cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip,and,run raid) -
电分解
{ electrolysis } , sự điện phân; hiện tượng điện phân
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.587 lượt xemFruit
282 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMath
2.091 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
0 · 26/03/23 03:35:00
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-