Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电信技师

{spark } , tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh), ((thường) phủ định) một tia, một tị, (Sparks) nhân viên rađiô, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện), làm cho ai bật tia lửa, to spark off khuấy động, làm cho hoạt động, phát tia lửa, phát tia điện, người vui tính, người trai lơ, trai lơ, tán tỉnh, tán (gái)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电信术

    { telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo
  • 电信的

    { telegraphic } , (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo, vắn tắt (như một bức điện)
  • 电信经营

    { telemarketing } , chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại
  • 电光

    { boult } , sàng; rây, điều tra; xem xét
  • 电冰箱

    { fridge } , (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator) { frigidarium } , số nhiều frigidaria, phòng tắm nước lạnh...
  • 电击疗法

    { electroshock } , (y học) sốc điện
  • 电击的

    { tip -and-run } , cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip,and,run raid)
  • 电分解

    { electrolysis } , sự điện phân; hiện tượng điện phân
  • 电刑

    { electric chair } , ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điện { electrocution } , sự xử tử bằng điện, sự bị...
  • 电刻术

    { electrography } , thuật in, khắc bằng điện
  • 电力场

    { electric field } , điện trường
  • 电力的

    { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 电力计

    { wattmeter } , (điện học) cái đo oát
  • 电功率计

    { electrodynamometer } , cái đo điện lực
  • 电动势

    { emf } , sức điện động (electromotive force)
  • 电动扶梯

    { escalator } , cầu thang tự động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ...
  • 电动放大机

    { amplidyne } , (vật lý) Ampliđyn
  • 电动机

    { electromotor } , động cơ điện, mô tơ điện
  • 电动气动的

    { electropneumatic } , (kỹ thuật) dùng điện khí nén
  • 电动的

    { dynamoelectric } , (Tech) thuộc điện động học { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top