Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电光

{boult } , sàng; rây, điều tra; xem xét



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电冰箱

    { fridge } , (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator) { frigidarium } , số nhiều frigidaria, phòng tắm nước lạnh...
  • 电击疗法

    { electroshock } , (y học) sốc điện
  • 电击的

    { tip -and-run } , cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip,and,run raid)
  • 电分解

    { electrolysis } , sự điện phân; hiện tượng điện phân
  • 电刑

    { electric chair } , ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điện { electrocution } , sự xử tử bằng điện, sự bị...
  • 电刻术

    { electrography } , thuật in, khắc bằng điện
  • 电力场

    { electric field } , điện trường
  • 电力的

    { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 电力计

    { wattmeter } , (điện học) cái đo oát
  • 电功率计

    { electrodynamometer } , cái đo điện lực
  • 电动势

    { emf } , sức điện động (electromotive force)
  • 电动扶梯

    { escalator } , cầu thang tự động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ...
  • 电动放大机

    { amplidyne } , (vật lý) Ampliđyn
  • 电动机

    { electromotor } , động cơ điện, mô tơ điện
  • 电动气动的

    { electropneumatic } , (kỹ thuật) dùng điện khí nén
  • 电动的

    { dynamoelectric } , (Tech) thuộc điện động học { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi...
  • 电化

    { electrization } , sự nhiễm điện
  • 电单车

    { scooter } , xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ...
  • 电压

    { voltage } , (điện học) điện áp
  • 电压表

    { voltmeter } , vôn kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top