- Từ điển Trung - Việt
电冰箱
{fridge } , (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)
{frigidarium } , số nhiều frigidaria, phòng tắm nước lạnh (nhà tắm La,mã cổ đại)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
电击疗法
{ electroshock } , (y học) sốc điện -
电击的
{ tip -and-run } , cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip,and,run raid) -
电分解
{ electrolysis } , sự điện phân; hiện tượng điện phân -
电刑
{ electric chair } , ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điện { electrocution } , sự xử tử bằng điện, sự bị... -
电刻术
{ electrography } , thuật in, khắc bằng điện -
电力场
{ electric field } , điện trường -
电力的
{ electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi -
电力计
{ wattmeter } , (điện học) cái đo oát -
电功率计
{ electrodynamometer } , cái đo điện lực -
电动势
{ emf } , sức điện động (electromotive force)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.589 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBirds
359 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemCars
1.981 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"