Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电单车

{scooter } , xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) ((cũng) motor scooter)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电压

    { voltage } , (điện học) điện áp
  • 电压表

    { voltmeter } , vôn kế
  • 电台

    { radio station } , đài phát thanh
  • 电唱机

    { phonograph } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát
  • 电场

    { electric field } , điện trường
  • 电场发光

    { electroluminescence } , (Tech) điện phát quang
  • 电场发光板

    { electroluminescent } , thuộc điện phát quang
  • 电声的

    { electroacoustic } , (Tech) điện âm
  • 电外科

    { electrosurgery } , (y học) phẫu thuật điện
  • 电子

    { corpuscle } , tiểu thể, (vật lý) hạt { corpuscule } , tiểu thể, (vật lý) hạt { electron } , Electron, điện tử
  • 电子世界

    { CYBERSPACE } , (Tech) không gian tự khiển, không gian xaibơ
  • 电子人

    { cyborg } , nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy
  • 电子会议

    { teleconference } , hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại
  • 电子信函

    { E -mail } , thư điện tử
  • 电子公告板

    { electronic bulletin board } , (Tech) bảng công báo điện tử
  • 电子学

    { Electronics } , điện tử học
  • 电子对

    { duplet } , lưỡng cực; nhị tử
  • 电子摄影术

    { electrophotography } , cách chụp ảnh điện
  • 电子数据表

    { spreadsheet } , bảng tính (trong máy tính)
  • 电子的

    { electronic } , (thuộc) điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top