Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电压表

{voltmeter } , vôn kế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电台

    { radio station } , đài phát thanh
  • 电唱机

    { phonograph } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát
  • 电场

    { electric field } , điện trường
  • 电场发光

    { electroluminescence } , (Tech) điện phát quang
  • 电场发光板

    { electroluminescent } , thuộc điện phát quang
  • 电声的

    { electroacoustic } , (Tech) điện âm
  • 电外科

    { electrosurgery } , (y học) phẫu thuật điện
  • 电子

    { corpuscle } , tiểu thể, (vật lý) hạt { corpuscule } , tiểu thể, (vật lý) hạt { electron } , Electron, điện tử
  • 电子世界

    { CYBERSPACE } , (Tech) không gian tự khiển, không gian xaibơ
  • 电子人

    { cyborg } , nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy
  • 电子会议

    { teleconference } , hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại
  • 电子信函

    { E -mail } , thư điện tử
  • 电子公告板

    { electronic bulletin board } , (Tech) bảng công báo điện tử
  • 电子学

    { Electronics } , điện tử học
  • 电子对

    { duplet } , lưỡng cực; nhị tử
  • 电子摄影术

    { electrophotography } , cách chụp ảnh điện
  • 电子数据表

    { spreadsheet } , bảng tính (trong máy tính)
  • 电子的

    { electronic } , (thuộc) điện tử
  • 电子计算机

    { computer } , máy điện toán { electronic computer } , (Tech) máy điện toán điện tử
  • 电子邮件

    { E -mail } , thư điện tử { email } , thư điện tử { Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top