Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电池

{battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, lấy gậy ông đập lưng ông


{cell } , phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ, am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ), (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ, (thơ ca) nấm mồ


{pile } , cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục) của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, (điện học) pin, (vật lý) lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...), (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau, (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy, (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), (y học) dom, (số nhiều) bệnh trĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电池组

    { battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung,...
  • 电沉淀物

    { electrodeposit } , làm kết tủa bằng điện
  • 电沉积

    { electrodeposit } , làm kết tủa bằng điện
  • 电波不透过

    { opacity } , tính mờ đục, (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng, sự tối nghĩa (của một từ), sự trì độn
  • 电波探测器

    { Radar } , hệ thống ra,đa, máy ra,đa, màn hiện sóng ra,đa, ra,đa thám sát { radiolocator } , máy định vị rađiô, máy rađa
  • 电泳

    { cataphoresis } , (Tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp { electrophoresis } , hiện tượng điện chuyển
  • 电流

    { electric current } , (Tech) dòng điện { electricity } , điện, điện lực, điện học
  • 电流发光

    { galvanoluminescence } , (Tech) phát quang điện lưu
  • 电流接触器

    { contactor } , (vật lý) cái tiếp xúc
  • 电流测定

    { galvanometry } , cách đo điện
  • 电流的

    { voltaic } , (điện học) điện, ganvanic
  • 电流表

    { amperemeter } , (điện học) cái đo ampe
  • 电流计

    { current meter } , (Tech) máy đo dòng điện
  • 电流记

    { rheometer } , cái đo lực tốc
  • 电流记录术

    { galvanography } , (vật lý) phép ghi dòng điện
  • 电浆子

    { plasmon } , gen nguyên sinh
  • 电测量的

    { electrometric } , (thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện
  • 电渗析

    { electrodialysis } , sự thấm tách bằng điện
  • 电渡

    { electroplating } , thuật mạ điện
  • 电源

    { power } , khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top