Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电炉钢

{electrosteel } , thép luyện điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电烙术

    { galvanocautery } , (y học) sự đốt điện
  • 电烫的头发

    { Permanent } , lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
  • 电热

    { electrothermal } , thuộc điện nhiệt
  • 电热毯

    { electric blanket } , chăn điện
  • 电热法

    { electrothermy } , điện nhiệt học
  • 电照相术

    { electrophotography } , cách chụp ảnh điện
  • 电版

    { electrotype } , hình in mạ, in mạ
  • 电生理学

    { electrophysiology } , điện sinh lý học
  • 电疗

    { diathermy } , (y học) phép điện nhiệt
  • 电疗学

    { electrotherapeutics } , (như) electrotherapy
  • 电疗法

    { electropathy } , (y học) phép chữa bằng điện { electrotherapy } , (y học) phép chữa bằng điện { galvanism } , (vật lý) điện...
  • 电疗法的

    { diathermic } , thấu nhiệt
  • 电的

    { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi { electrical } , (thuộc) điện { telephonic } , (thuộc)...
  • 电石

    { tourmalin } , (khoáng chất) Tuamalin { tourmaline } , (khoáng chất) Tuamalin
  • 电石气

    { acetylene } , (hoá học) Axetylen
  • 电磁

    { electromagnetism } , hiện tượng điện tử, điện tử học
  • 电磁学

    { electromagnetism } , hiện tượng điện tử, điện tử học
  • 电磁波

    { electromagnetic wave } , (Tech) sóng điện từ
  • 电磁的

    { electromagnetic } , điện tử
  • 电磁石

    { electromagnet } , (vật lý) nam châm điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top