Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电视的

{video } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电视网

    { network } , lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo, (raddiô) mạng lưới truyền...
  • 电解

    { electrolysis } , sự điện phân; hiện tượng điện phân { electrolyze } , (hoá học) điện phân
  • 电解器

    { electrolyser } , máy điện phân, bình điện phân
  • 电解液

    { electrolyte } , chất điện phân
  • 电解物

    { electrolyte } , chất điện phân
  • 电解电量计

    { voltameter } , (điện học) bình điện phân
  • 电解的

    { electrolytic } , (thuộc) điện phân
  • 电解质

    { electrolyte } , chất điện phân
  • 电讯

    { dispatch } , sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu...
  • 电记录图

    { electrogram } , điện đồ; biểu đồ dòng điện
  • 电记录术

    { electrography } , thuật in, khắc bằng điện
  • 电话

    { Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói {...
  • 电话交换机

    { telephone exchange } , tổng đài
  • 电话分机

    { extension } , sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần...
  • 电话号码簿

    { telephone directory } , danh bạ điện thoại
  • 电话听筒

    { handset } , máy thu phát cầm tay
  • 电话局

    { telephone exchange } , tổng đài
  • 电话总机

    { telephone exchange } , tổng đài
  • 电话机

    { telephone } , dây nói, điện thoại, gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại
  • 电路

    { circuit } , chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top