Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电解物

{electrolyte } , chất điện phân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电解电量计

    { voltameter } , (điện học) bình điện phân
  • 电解的

    { electrolytic } , (thuộc) điện phân
  • 电解质

    { electrolyte } , chất điện phân
  • 电讯

    { dispatch } , sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu...
  • 电记录图

    { electrogram } , điện đồ; biểu đồ dòng điện
  • 电记录术

    { electrography } , thuật in, khắc bằng điện
  • 电话

    { Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói {...
  • 电话交换机

    { telephone exchange } , tổng đài
  • 电话分机

    { extension } , sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần...
  • 电话号码簿

    { telephone directory } , danh bạ điện thoại
  • 电话听筒

    { handset } , máy thu phát cầm tay
  • 电话局

    { telephone exchange } , tổng đài
  • 电话总机

    { telephone exchange } , tổng đài
  • 电话机

    { telephone } , dây nói, điện thoại, gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại
  • 电路

    { circuit } , chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét...
  • 电车

    { tramcar } , xe điện { tramway } , đường xe điện { trolley } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức...
  • 电车的车长

    { carman } , người lái xe tải; người đánh xe ngựa
  • 电车轨道

    { tram } , sợi tơ (để dệt nhung, lụa), sợi khổ (của nhung, lụa), xe điện ((cũng) tram,car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar), đường...
  • 电透析

    { electrodialysis } , sự thấm tách bằng điện
  • 电量计

    { coulombmeter } , (điện học) cái đo culông { coulometer } , (điện học) cái đo culông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top