Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电镀

Mục lục

{electrogilding } , thuật mạ bằng điện


{electroplate } , vật mạ điện


{galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động


{plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...), tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim), (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang, đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn, (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ), cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả (để cắm răng giả), đường ray ((cũng) plate rail), (ngành in) bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, (ngành in) sắp chữ thành bát


{plating } , sự bọc sắt (một chiếc tàu), lớp mạ; thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, (ngành in) sự sắp bát ch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电镀制版术

    { galvanography } , (vật lý) phép ghi dòng điện
  • 电镀物品

    { electroplate } , vật mạ điện
  • 电镀的

    { electroplating } , thuật mạ điện
  • 电闪

    { fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)...
  • 电闸

    { switch } , cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt...
  • 电阻

    { resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con...
  • 电阻器

    { resistor } , (vật lý) cái điện trở
  • 电阻系数

    { resistivity } , (vật lý) suất điện trở
  • 电阻表

    { ohmmeter } , (vật lý) cái đo ôm
  • 电雕刻器

    { electrograph } , máy ghi điện
  • 电风扇

    { fanner } , người quạt, cái quạt thóc
  • 男中音

    { baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn
  • 男中音歌手

    { baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn
  • 男主人

    { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng...
  • 男主角

    { hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 男人

    Mục lục 1 {hombre } , (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã 2 {jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường)...
  • 男人们

    { menfolk } , (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông
  • 男人似的

    { manlike } , như đàn ông; có những tính chất của đàn ông
  • 男人名

    { Ivan } , anh lính I,van (người lính Liên xô); người Liên xô
  • 男人敬称

    { goodman } , (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top