Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电闪

{fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học) Funminat



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电闸

    { switch } , cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt...
  • 电阻

    { resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con...
  • 电阻器

    { resistor } , (vật lý) cái điện trở
  • 电阻系数

    { resistivity } , (vật lý) suất điện trở
  • 电阻表

    { ohmmeter } , (vật lý) cái đo ôm
  • 电雕刻器

    { electrograph } , máy ghi điện
  • 电风扇

    { fanner } , người quạt, cái quạt thóc
  • 男中音

    { baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn
  • 男中音歌手

    { baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn
  • 男主人

    { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng...
  • 男主角

    { hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 男人

    Mục lục 1 {hombre } , (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã 2 {jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường)...
  • 男人们

    { menfolk } , (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông
  • 男人似的

    { manlike } , như đàn ông; có những tính chất của đàn ông
  • 男人名

    { Ivan } , anh lính I,van (người lính Liên xô); người Liên xô
  • 男人敬称

    { goodman } , (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng
  • 男人的房间

    { selamlik } , phòng (của) đàn ông (trong nhà theo đạo Hồi)
  • 男仆

    { groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường)...
  • 男低音

    { bass } , (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm nhạc)...
  • 男傧相

    Mục lục 1 {best man } , người phù rể 2 {best man } , người phù rể 3 {bridesman } , người phù rể 4 {groomsman } , phù rể { best...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top