Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电阻器

{resistor } , (vật lý) cái điện trở



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电阻系数

    { resistivity } , (vật lý) suất điện trở
  • 电阻表

    { ohmmeter } , (vật lý) cái đo ôm
  • 电雕刻器

    { electrograph } , máy ghi điện
  • 电风扇

    { fanner } , người quạt, cái quạt thóc
  • 男中音

    { baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn
  • 男中音歌手

    { baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn
  • 男主人

    { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng...
  • 男主角

    { hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 男人

    Mục lục 1 {hombre } , (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã 2 {jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường)...
  • 男人们

    { menfolk } , (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông
  • 男人似的

    { manlike } , như đàn ông; có những tính chất của đàn ông
  • 男人名

    { Ivan } , anh lính I,van (người lính Liên xô); người Liên xô
  • 男人敬称

    { goodman } , (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng
  • 男人的房间

    { selamlik } , phòng (của) đàn ông (trong nhà theo đạo Hồi)
  • 男仆

    { groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường)...
  • 男低音

    { bass } , (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm nhạc)...
  • 男傧相

    Mục lục 1 {best man } , người phù rể 2 {best man } , người phù rể 3 {bridesman } , người phù rể 4 {groomsman } , phù rể { best...
  • 男儿

    { manhood } , nhân cách, nhân tính, tuổi trưởng thành, dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị, đàn ông (nói chung)
  • 男厕所

    { gentleman } , người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để...
  • 男女同校

    { coeducation } , chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top