Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

男教师

{master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 男朋友

    { boyfriend } , bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
  • 男校友

    { alumnus } /ə\'lʌmnai/, (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học
  • 男毕业生

    { alumnus } /ə\'lʌmnai/, (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học
  • 男爵

    { baron } , nam tước, (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh), thịt bò thăn
  • 男爵勋位

    { baronage } , hàng nam tước, tước nam
  • 男爵夫人

    { baroness } , nam tước phu nhân, nữ nam tước
  • 男爵的

    { baronial } , (thuộc) nam tước
  • 男爵的领地

    { barony } , lãnh địa của nam tước, tước nam
  • 男爵辈

    { baronage } , hàng nam tước, tước nam
  • 男用外套

    { surtout } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông)
  • 男用帽

    { homburg } , mũ mềm của đàn ông đội
  • 男用短外衣

    { kirtle } , áo dài, váy
  • 男系亲属

    { agnation } , quan hệ phía cha
  • 男舍监

    { headmaster } , ông hiệu trưởng
  • 男色

    { pederasty } , thói đồng dâm nam { sodomy } , sự kê gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông), sự thú dâm (giao hợp với động...
  • 男高音

    { tenor } , phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao...
  • 男高音的

    { tenor } , phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao...
  • { draw } , sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật...
  • 画像

    { icon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng { ikon } , tượng, hình tượng,...
  • 画像的

    { iconic } , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top