Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

男色

{pederasty } , thói đồng dâm nam


{sodomy } , sự kê gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông), sự thú dâm (giao hợp với động vật cái)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 男高音

    { tenor } , phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao...
  • 男高音的

    { tenor } , phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao...
  • { draw } , sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật...
  • 画像

    { icon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng { ikon } , tượng, hình tượng,...
  • 画像的

    { iconic } , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực...
  • 画外音

    { voice -over } , lời thuyết minh (trong phim )
  • 画室

    { atelier } , xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc, xưởng máy { studio } , xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., (số nhiều) xưởng...
  • 画家

    { painter } , thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo (thuyền tàu), (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt { penman } , người viết, nhà văn, tác...
  • 画家的

    { painterly } , (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ
  • 画廊

    { Gallery } , phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán...
  • 画得逼真

    { actualise } , thực hiện, biến thành hiện thực, (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực
  • 画报

    { pictorial } , (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh;...
  • 画拙劣的画

    { daub } , lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, (kiến trúc) vách đất, sự bôi bẩn,...
  • 画架

    { easel } , giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
  • 画法

    { brushwork } , phong cách vẽ riêng của một nghệ sự { pencraft } , thủ pháp; bút pháp, nghệ thuật viết văn, nghệ thuật sáng...
  • 画漫画

    { cartoon } , tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị), trang tranh đả kích; trang tranh vui, (hội họa) bản hình...
  • 画点画

    { stipple } , thuật vẽ bằng chấm, bản vẽ bằng chấm, khắc chấm vào, vẽ bằng chấm
  • 画眉

    { thrush } , (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ con)
  • 画眉鸟

    { throstle } , (động vật học) chim hét, máy kéo chỉ ((cũng) throstle,frame)
  • 画眉鸟类

    { mavis } , (thơ ca) (như) song,thrush
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top