Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

男高音的

{tenor } , phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao (tài liệu, (âm nhạc) giọng nam cao, (âm nhạc) bè têno, (âm nhạc) kèn têno



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { draw } , sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật...
  • 画像

    { icon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng { ikon } , tượng, hình tượng,...
  • 画像的

    { iconic } , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực...
  • 画外音

    { voice -over } , lời thuyết minh (trong phim )
  • 画室

    { atelier } , xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc, xưởng máy { studio } , xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., (số nhiều) xưởng...
  • 画家

    { painter } , thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo (thuyền tàu), (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt { penman } , người viết, nhà văn, tác...
  • 画家的

    { painterly } , (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ
  • 画廊

    { Gallery } , phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán...
  • 画得逼真

    { actualise } , thực hiện, biến thành hiện thực, (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực
  • 画报

    { pictorial } , (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh;...
  • 画拙劣的画

    { daub } , lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, (kiến trúc) vách đất, sự bôi bẩn,...
  • 画架

    { easel } , giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
  • 画法

    { brushwork } , phong cách vẽ riêng của một nghệ sự { pencraft } , thủ pháp; bút pháp, nghệ thuật viết văn, nghệ thuật sáng...
  • 画漫画

    { cartoon } , tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị), trang tranh đả kích; trang tranh vui, (hội họa) bản hình...
  • 画点画

    { stipple } , thuật vẽ bằng chấm, bản vẽ bằng chấm, khắc chấm vào, vẽ bằng chấm
  • 画眉

    { thrush } , (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ con)
  • 画眉鸟

    { throstle } , (động vật học) chim hét, máy kéo chỉ ((cũng) throstle,frame)
  • 画眉鸟类

    { mavis } , (thơ ca) (như) song,thrush
  • 画笔

    { Paintbrush } , chổi sơn; bút vẽ { pencil } , bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa bóng)...
  • 画笔状

    { penicillate } , dạng chổi; dạng bút lông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top