Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

画草图

{sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 画详图

    { Detail } , chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết (máy), (quân sự) phân đội, chi đội...
  • 画谜

    { rebus } , câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ
  • 画轮廓

    { adumbrate } , phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che tối, làm cho mờ tối, toả bóng...
  • 甾醇

    { sterol } , (hoá học) xterol
  • 畅快

    { cosiness } , sự ấm cúng, sự thoải mái
  • 畅快的

    { lightsome } , có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, nhẹ dạ, lông bông
  • 畅流

    { flow } , sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập...
  • 畅流的

    { fluent } , lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát, uyển chuyển, dễ dàng (cử động), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy
  • 畅谈

    { collogue } , nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu (với ai, làm gì)
  • 畅谈的

    { communicative } , dễ truyền đi; hay lan truyền, cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò
  • 畅通无阻的

    { straightway } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức
  • 畅通的

    { clear } , trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch,...
  • 畅销

    { salability } , tính có thể bán được
  • 畅销书

    { best seller } , cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất, tác giả cuốn sách bán chạy nhất
  • 畅销商品

    { best seller } , cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất, tác giả cuốn sách bán chạy nhất
  • 畅销的

    { salable } , dễ bán, có thể bán được
  • 畅饮

    { carouse } , (như) carousal, chè chén, ăn uống no say
  • { kingdom } , vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực { republic } , nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới { section...
  • 界外线

    { line -out } , (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng
  • 界标

    { landmark } , mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền), mốc ranh giới, giới hạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top