Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

畅饮

{carouse } , (như) carousal, chè chén, ăn uống no say



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { kingdom } , vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực { republic } , nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới { section...
  • 界外线

    { line -out } , (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng
  • 界标

    { landmark } , mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền), mốc ranh giới, giới hạn,...
  • 界河

    { river } , dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết,...
  • 界石

    { hoarstone } , mốc đá cũ ở nơi ranh giới { mete } , giới bạn, biên giới, bờ cõi, (văn học); (thơ ca) đo, (+ out) cho, chia, phân...
  • 界线

    Mục lục 1 {borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút 2 {confines } , biên giới; ranh giới, beyond the confines...
  • 界限

    Mục lục 1 {ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà 2 {boundary }...
  • 界限的

    { limitless } , vô hạn
  • 界面

    { Interface } , bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...)
  • 界面活性剂

    { surfactant } , có hoạt tính bề mặt, chất có hoạt tính bề mặt
  • 界面的

    { interfacial } , xen giữa hai bề mặt, (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới, chung (cho hai ngành học...
  • 畏光

    { photophobia } , (y học) chứng sợ ánh sáng
  • 畏惧

    { fear } , sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính...
  • 畏惧的

    { afraid } , sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ { awestricken } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng { awestruck } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
  • 畏缩

    Mục lục 1 {blench } , lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ 2 {cower } , ngồi co rúm lại;...
  • 畏缩的

    { craven } , hèn nhát, chịu thua, đầu hàng, sợ mất hết can đảm, kẻ hèn nhát { funky } , khiếp đảm; nhút nhát, (từ lóng)...
  • 畏首畏尾

    { flinch } , (như) flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại
  • 留…的间隔

    { interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống ở giữa
  • 留下

    { leave } , sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên,...
  • 留下阴影

    { Shading } , sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự hơi khác nhau; sắc thái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top