- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
界
{ kingdom } , vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực { republic } , nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới { section... -
界外线
{ line -out } , (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng -
界标
{ landmark } , mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền), mốc ranh giới, giới hạn,... -
界河
{ river } , dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết,... -
界石
{ hoarstone } , mốc đá cũ ở nơi ranh giới { mete } , giới bạn, biên giới, bờ cõi, (văn học); (thơ ca) đo, (+ out) cho, chia, phân... -
界线
Mục lục 1 {borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút 2 {confines } , biên giới; ranh giới, beyond the confines... -
界限
Mục lục 1 {ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà 2 {boundary }... -
界限的
{ limitless } , vô hạn -
界面
{ Interface } , bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...) -
界面活性剂
{ surfactant } , có hoạt tính bề mặt, chất có hoạt tính bề mặt -
界面的
{ interfacial } , xen giữa hai bề mặt, (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới, chung (cho hai ngành học... -
畏光
{ photophobia } , (y học) chứng sợ ánh sáng -
畏惧
{ fear } , sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính... -
畏惧的
{ afraid } , sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ { awestricken } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng { awestruck } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng -
畏缩
Mục lục 1 {blench } , lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ 2 {cower } , ngồi co rúm lại;... -
畏缩的
{ craven } , hèn nhát, chịu thua, đầu hàng, sợ mất hết can đảm, kẻ hèn nhát { funky } , khiếp đảm; nhút nhát, (từ lóng)... -
畏首畏尾
{ flinch } , (như) flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại -
留…的间隔
{ interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống ở giữa -
留下
{ leave } , sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên,... -
留下阴影
{ Shading } , sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự hơi khác nhau; sắc thái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.