- Từ điển Trung - Việt
界面活性剂
Xem thêm các từ khác
-
界面的
{ interfacial } , xen giữa hai bề mặt, (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới, chung (cho hai ngành học... -
畏光
{ photophobia } , (y học) chứng sợ ánh sáng -
畏惧
{ fear } , sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính... -
畏惧的
{ afraid } , sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ { awestricken } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng { awestruck } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng -
畏缩
Mục lục 1 {blench } , lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ 2 {cower } , ngồi co rúm lại;... -
畏缩的
{ craven } , hèn nhát, chịu thua, đầu hàng, sợ mất hết can đảm, kẻ hèn nhát { funky } , khiếp đảm; nhút nhát, (từ lóng)... -
畏首畏尾
{ flinch } , (như) flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại -
留…的间隔
{ interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống ở giữa -
留下
{ leave } , sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên,... -
留下阴影
{ Shading } , sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự hơi khác nhau; sắc thái -
留住
{ retain } , giữ, cầm lại, ghi nhớ, thuê (luật sư), vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận {... -
留住生命
{ survival } , sự sống sót, người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích, (sinh vật học) sự... -
留声机
{ gramophone } , máy hát { phonograph } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát -
留声机的
{ phonographic } , (thuộc) máy hát, (thuộc) thuật tốc ký của Pit,man -
留宿
{ bestow } , bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ; tìm chỗ ở cho -
留待
{ remain } , đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn -
留心
Mục lục 1 {heed } , (Ê,cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, (Ê,cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý 2 {look } , cái nhìn,... -
留心地
{ observingly } , trạng từ, xem observing { warily } , thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra) -
留心的
Mục lục 1 {mindful } , chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới 2 {observant } , hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp,... -
留意
{ advert } , ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương { advertence } , sự chú ý, sự lưu ý { advertency }...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.