Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

畏惧的

{afraid } , sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ


{awestricken } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng


{awestruck } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 畏缩

    Mục lục 1 {blench } , lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ 2 {cower } , ngồi co rúm lại;...
  • 畏缩的

    { craven } , hèn nhát, chịu thua, đầu hàng, sợ mất hết can đảm, kẻ hèn nhát { funky } , khiếp đảm; nhút nhát, (từ lóng)...
  • 畏首畏尾

    { flinch } , (như) flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại
  • 留…的间隔

    { interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống ở giữa
  • 留下

    { leave } , sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên,...
  • 留下阴影

    { Shading } , sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự hơi khác nhau; sắc thái
  • 留住

    { retain } , giữ, cầm lại, ghi nhớ, thuê (luật sư), vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận {...
  • 留住生命

    { survival } , sự sống sót, người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích, (sinh vật học) sự...
  • 留声机

    { gramophone } , máy hát { phonograph } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát
  • 留声机的

    { phonographic } , (thuộc) máy hát, (thuộc) thuật tốc ký của Pit,man
  • 留宿

    { bestow } , bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ; tìm chỗ ở cho
  • 留待

    { remain } , đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn
  • 留心

    Mục lục 1 {heed } , (Ê,cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, (Ê,cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý 2 {look } , cái nhìn,...
  • 留心地

    { observingly } , trạng từ, xem observing { warily } , thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
  • 留心的

    Mục lục 1 {mindful } , chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới 2 {observant } , hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp,...
  • 留意

    { advert } , ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương { advertence } , sự chú ý, sự lưu ý { advertency }...
  • 留意地

    { alertly } , cảnh giác, lanh lợi { attentively } , chăm chú
  • 留意提防的

    { jealous } , ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ, cảnh giác...
  • 留意的

    { advertent } , lưu ý; chú ý đến { attentive } , chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo
  • 留有遗嘱

    { testacy } , (pháp lý) tình hình có di chúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top