Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

畜生

Mục lục

{animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt


{brute } , súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính (trong con người), (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, (thuộc) xác thịt, nhục dục


{bugger } , (như) sodomite,, (đùa cợt) đồ chó chết, (+ about) săn đuổi


{cattle } , thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu


{doggone } , chết tiệt


{heck } , cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá), (nói trại) địa ngục, (nói trại) đồ quỷ tha



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 畜生的

    { brute } , súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính (trong con người), (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn...
  • 畜群

    { drove } , đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi), đám đông; đoàn người đang đi, (kỹ thuật) cái đục (của thợ nề)...
  • 略为灰色的

    { grizzly } , lốm đốm hoa râm (tóc), xám, gấu xám (Bắc,Mỹ)
  • 略图

    { delineation } , sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ { sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt,...
  • 略夺者

    { marauder } , kẻ cướp
  • 略字

    { logograph } , dấu tốc ký
  • 略带桃色的

    { pinkish } , hơi hồng, hồng nhạt
  • 略带紫色的

    { purplish } , hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía
  • 略带红色的

    { reddish } , hơi đỏ, đo đỏ
  • 略微

    { appreciably } , đáng kể, thấy rõ
  • 略知

    { inkling } , lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc { twilight } , lúc tranh tối tranh...
  • 略粗暴的

    { roughish } , hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề, hơi thô lỗ, hơi thô bạo, hơi động (biển)
  • 略粗糙的

    { roughish } , hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề, hơi thô lỗ, hơi thô bạo, hơi động (biển)
  • 略胖的

    { fattish } , beo béo, mầm mập
  • 略记

    { jot } , chút, tí tẹo5,öëR
  • 略说

    { glance } , (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang...
  • 略读

    { overview } , sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn { skim } , hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt...
  • 略长的

    { longish } , hơi dài
  • 番摊

    { fan -tan } , xóc đĩa, lối chơi bài fantan
  • 番木瓜

    { papaya } , cây đu đủ, quả đu đ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top