Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

番石榴

{guava } , (thực vật học) cây ổi, quả ổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 番红花

    { crocus } , (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ { saffron } , (thực vật học) cây nghệ...
  • 番红花属

    { crocus } , (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ
  • 番红花色

    { saffron } , (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho...
  • 番红花色的

    { saffron } , (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho...
  • 番茄

    { tomato } , (thực vật học) cây cà chua, quả cà chua
  • 番鸟

    { gallinule } , (động vật học) gà nước
  • 畸形

    Mục lục 1 {anamorphosis } , hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra), (sinh vật học) sự tiệm biến 2 {deformation } , sự...
  • 畸形人

    { freak } , tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật; điều kỳ dị, làm lốm đốm, làm có vệt
  • 畸形儿

    { oaf } , đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 畸形学

    { teratology } , quái thai học
  • 畸形物

    { freak } , tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật; điều kỳ dị, làm lốm đốm, làm có vệt
  • 畸形的

    Mục lục 1 {freakish } , đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục 2 {malformed } , xấu xí, dị hình 3 {misshapen } , méo mó,...
  • 畸足的

    { club -footed } /\'klʌb\'futid/, vẹo chân, chân vẹo (tật bẩm sinh)
  • 疆界

    { confines } , biên giới; ranh giới, beyond the confines of human knowledge
  • 疏忽

    Mục lục 1 {bos } , (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, (từ...
  • 疏忽地

    Mục lục 1 {cursorily } , vội vàng, qua loa 2 {neglectfully } , sao lãng, thờ ơ 3 {negligently } , cẩu thả, lơ đễnh 4 {slightingly }...
  • 疏忽的

    Mục lục 1 {careless } , không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không...
  • 疏怠职责

    { default } , sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ...
  • 疏散

    { evacuate } , (quân sự) rút khỏi (nơi nào...), sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...), tháo, làm khỏi tắc,...
  • 疏散者

    { evacuee } , người sơ tán, người tản cư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top