Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疑惑

Mục lục

{discredit } , sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng, (thương nghiệp) sự mất tín nhiệm, làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, không tin, làm mất tín nhiệm


{distrust } , sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực


{haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...), phủ mờ, (hàng hải) bắt làm việc quần quật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp


{maybe } , có thể, có lẽ


{misgiving } , nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ


{mistrust } , không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi


{peradventure } , (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ, nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ, e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ, sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán


{unbelief } , sự thiếu lòng tin, sự không tin; sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疑惑地

    { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
  • 疑惑的

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疑虑

    { misgive } , gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ { qualm } , sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu...
  • 疑问

    Mục lục 1 {doubt } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi...
  • 疑问句

    { Question } , câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra...
  • 疑问号

    { query } , câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi, (+ whether, if) hỏi,...
  • 疑问地

    { interrogatively } , dò hỏi, nghi vấn
  • 疑问字

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疑问怀疑

    { peradventure } , (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ, nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ, e rằng có sao, e rằng ngẫu...
  • 疑问的

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疑问记号

    { obelisk } , đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus { obelus } , dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
  • 疑问词

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疔疮

    { furuncle } , (y học) đinh nhọt
  • { boil } , (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn;...
  • 疗养地

    { sanitarium } , (như) sanatorium
  • 疗养所

    { home } , nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật),...
  • 疗养院

    { nursing home } , nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng { sanatorium } /,sæni\'teəriə/ ((cũng) sanitarium), viện điều dưỡng, nơi an...
  • 疗法

    { therapeutics } , (y học) phép chữa bệnh
  • 疙瘩

    { blotch } , nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng) giấy thấm, làm bẩn, bôi bẩn { pimple } ,...
  • 疙瘩的

    { knobbly } , có u nhỏ, có bướu nhỏ, có u, có bướu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top