Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疙瘩

{blotch } , nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng) giấy thấm, làm bẩn, bôi bẩn


{pimple } , mụn nhọt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疙瘩的

    { knobbly } , có u nhỏ, có bướu nhỏ, có u, có bướu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ
  • 疝切开术

    { herniotomy } , (y học) thuật mở thoát vị
  • 疝气

    { colic } , (y học) cơn đau bụng { hernia } , (y học) thoát vị { mulligrubs } , (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh...
  • 疝气痛的

    { colicky } , đau bụng
  • 疝痛

    { colic } , (y học) cơn đau bụng
  • 疝的

    { hernial } , (thuộc) thoát vị
  • { impaludism } , (y học) bệnh sốt rét
  • 疟原虫

    { plasmodium } , (sinh vật học) hợp bào, trùng sốt rét
  • 疟疾

    Mục lục 1 {ague } , cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình 2 {malaria } , bệnh sốt rét 3 {paludism } , (y học) bệnh sốt rét...
  • 疟疾平

    { atabrine } , (dược học) Atabrin
  • 疟疾性的

    { paludal } , đầm lầy, (thuộc) bệnh sốt rét
  • 疟疾的

    { aguish } , (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn { malarial } ,...
  • 疟蚊

    { anopheles } , muỗi anôfen ((cũng) anopheles mosquito)
  • { verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc { wart } , (y học) hột cơm, mụn cóc, bướu cây
  • 疣状的

    { verrucose } , như hột cơm, có mụn hột cơm
  • 疣状突起

    { verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc
  • 疣的

    { verrucous } , như hột cơm, có mụn hột cơm
  • 疣肿

    { verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc
  • 疣足

    { parapodia } , (động vật học) chi bên { parapodium } , (động vật học) chi bên
  • 疤痕

    { scar } , (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top