- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
疟疾平
{ atabrine } , (dược học) Atabrin -
疟疾性的
{ paludal } , đầm lầy, (thuộc) bệnh sốt rét -
疟疾的
{ aguish } , (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn { malarial } ,... -
疟蚊
{ anopheles } , muỗi anôfen ((cũng) anopheles mosquito) -
疣
{ verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc { wart } , (y học) hột cơm, mụn cóc, bướu cây -
疣状的
{ verrucose } , như hột cơm, có mụn hột cơm -
疣状突起
{ verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc -
疣的
{ verrucous } , như hột cơm, có mụn hột cơm -
疣肿
{ verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc -
疣足
{ parapodia } , (động vật học) chi bên { parapodium } , (động vật học) chi bên -
疤痕
{ scar } , (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau... -
疤蕾舞迷
{ balletomane } , người nghiện balê { balletomania } , sự nghiện balê -
疥疮
{ psora } , bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis), bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ { scabies } , bệnh ghẻ -
疥癣
{ itch } , sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho... -
疫咳
{ pertussis } , (y học) chứng ho lâu ngày -
疫病
{ lues } , (y học) bệnh giang mai ((cũng) lues venerea), bệnh dịch -
疫苗
{ bacterin } , vắc xin chế từ vi khuẩn đã chết hoặc không còn khả năng truyền bệnh { vaccine } , (y học) vacxin -
疫苗的
{ vaccinal } , (thuộc) bệnh đậu mùa, (thuộc) tiêm chủng { vaccine } , (y học) vacxin -
疮
{ sore } , đau, đau đớn, tức giận, tức tối; buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề), (từ cổ,nghĩa cổ),... -
疯
{ nuttiness } , sự bảnh bao, sự diêm dúa, hương vị dễ chịu, hương vị hạt phỉ, vị ngon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.