Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疯狂的

Mục lục

{batty } , (từ lóng) điên dại, gàn


{bonkers } , điên dại, loạn óc (THGT)


{bughouse } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại


{corybantic } , phóng đãng


{cracky } , nứt, rạn, giòn, dễ vỡ, (thông tục) gàn, dở hơi


{crazy } , quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)


{daffy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, cám hấp


{frantic } , điên cuồng, điên rồ


{haywire } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu, bối rối, mất bình tĩnh


{kookie } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn


{kooky } , (Mỹ,LóNG,XấU) kỳ cục; lập dị


{mad } , điên, cuồng, mất trí, (thông tục) bực dọc, bực bội, (+ about, after, for, on) say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên


{maniac } , điên cuồng, gàn, kỳ quặc, người điên


{maniacal } , điên, cuồng


{rabid } , dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại, hung dữ, điên dại, cuồng bạo, không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí


{raving } , tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối


{turned-on } , (thông tục) thích cái mới hộp mốt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疯癫的

    { lunatic } , người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá khích nhất...
  • 疯的

    { nuts } , dở hơi, lẩn thẩn, say mê, say đắm { scatty } , (từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn
  • 疯草病

    { loco } , (viết tắt) của locomotive, (thực vật học) đậu ván dại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng,...
  • 疯颠的

    { screwy } , (từ lóng) gàn bát sách, dở hơi
  • 疱疹

    { herpes } , (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp
  • 疱疹性的

    { herpetic } , (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp, mắc bệnh ecpet, mắc...
  • 疱疹病毒

    { herpesvirus } , nhóm vi rút gây ra bệnh herpes
  • 疱疹的

    { herpetic } , (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp, mắc bệnh ecpet, mắc...
  • 疲乏

    { lassitude } , sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải { poop } , phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào...
  • 疲乏的

    { beat } , sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt...
  • 疲倦

    Mục lục 1 {jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài;...
  • 疲倦不堪的

    { jaded } , mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy
  • 疲倦了

    { pooped } , (THGT) rất mệt mỏi, kiệt sức
  • 疲倦地

    { languidly } , uể oải, lừ đừ { languorously } , uể oải, lừ đừ { wearily } , rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố...
  • 疲倦极了的

    { forspent } , (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức
  • 疲倦极的

    { dog -tired } ,weary) /\'dɔg\'wiəri/, mệt lử, mệt rã rời
  • 疲倦的

    Mục lục 1 {aweary } , (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời 2 {bushed } , mệt nhoài, đuối sức 3 {languid } , uể oải, lừ đừ;...
  • 疲劳

    Mục lục 1 {fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất...
  • 疲劳的

    { tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc, chán
  • 疲惫

    { exhaustion } , (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top