Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疯颠的

{screwy } , (từ lóng) gàn bát sách, dở hơi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疱疹

    { herpes } , (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp
  • 疱疹性的

    { herpetic } , (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp, mắc bệnh ecpet, mắc...
  • 疱疹病毒

    { herpesvirus } , nhóm vi rút gây ra bệnh herpes
  • 疱疹的

    { herpetic } , (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp, mắc bệnh ecpet, mắc...
  • 疲乏

    { lassitude } , sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải { poop } , phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào...
  • 疲乏的

    { beat } , sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt...
  • 疲倦

    Mục lục 1 {jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài;...
  • 疲倦不堪的

    { jaded } , mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy
  • 疲倦了

    { pooped } , (THGT) rất mệt mỏi, kiệt sức
  • 疲倦地

    { languidly } , uể oải, lừ đừ { languorously } , uể oải, lừ đừ { wearily } , rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố...
  • 疲倦极了的

    { forspent } , (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức
  • 疲倦极的

    { dog -tired } ,weary) /\'dɔg\'wiəri/, mệt lử, mệt rã rời
  • 疲倦的

    Mục lục 1 {aweary } , (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời 2 {bushed } , mệt nhoài, đuối sức 3 {languid } , uể oải, lừ đừ;...
  • 疲劳

    Mục lục 1 {fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất...
  • 疲劳的

    { tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc, chán
  • 疲惫

    { exhaustion } , (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,...
  • 疲惫不堪的

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 疲惫状态

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 疲惫的

    { effete } , kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời { killing } , sự giết chóc, sự tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông...
  • 疲软

    { weakness } , tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top