Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疲倦

Mục lục

{jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử


{languor } , tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần), tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí, sự yên lặng nặng nề (trời, thời tiết)


{lassitude } , sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải


{limpness } , sự ẻo lả, sự yếu ớt


{tiredness } , sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự chán


{weariness } , sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疲倦不堪的

    { jaded } , mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy
  • 疲倦了

    { pooped } , (THGT) rất mệt mỏi, kiệt sức
  • 疲倦地

    { languidly } , uể oải, lừ đừ { languorously } , uể oải, lừ đừ { wearily } , rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố...
  • 疲倦极了的

    { forspent } , (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức
  • 疲倦极的

    { dog -tired } ,weary) /\'dɔg\'wiəri/, mệt lử, mệt rã rời
  • 疲倦的

    Mục lục 1 {aweary } , (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời 2 {bushed } , mệt nhoài, đuối sức 3 {languid } , uể oải, lừ đừ;...
  • 疲劳

    Mục lục 1 {fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất...
  • 疲劳的

    { tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc, chán
  • 疲惫

    { exhaustion } , (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,...
  • 疲惫不堪的

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 疲惫状态

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 疲惫的

    { effete } , kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời { killing } , sự giết chóc, sự tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông...
  • 疲软

    { weakness } , tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất...
  • 疲软的

    { easy } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương...
  • { exanthema } , (y học) ngoại ban { pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp
  • 疹子

    { rash } , (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
  • { ache } , sự đau, sự nhức, đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn
  • 疼爱妻子

    { uxoriousness } , (thông tục) tính rất mực yêu vợ, tình trạng bị vợ xỏ mũi
  • 疼爱妻子的

    { uxorious } , (thông tục) rất mực yêu vợ, nhất vợ nhì trời, bị vợ xỏ mũi
  • 疼痛

    { ache } , sự đau, sự nhức, đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn { pain } , sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top