Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疲惫的

{effete } , kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời


{killing } , sự giết chóc, sự tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình, giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng


{run-down } , kiệt sức, hết dây, chết (đồng hồ), ọp ẹp, long tai gãy ngõng, bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疲软

    { weakness } , tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất...
  • 疲软的

    { easy } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương...
  • { exanthema } , (y học) ngoại ban { pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp
  • 疹子

    { rash } , (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
  • { ache } , sự đau, sự nhức, đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn
  • 疼爱妻子

    { uxoriousness } , (thông tục) tính rất mực yêu vợ, tình trạng bị vợ xỏ mũi
  • 疼爱妻子的

    { uxorious } , (thông tục) rất mực yêu vợ, nhất vợ nhì trời, bị vợ xỏ mũi
  • 疼痛

    { ache } , sự đau, sự nhức, đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn { pain } , sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất,...
  • 疼痛恐怖症

    { algophobia } , (y học) chứng sợ đau
  • 疼痛的

    { aching } , sự đau đớn (vật chất, tinh thần) { atingle } , hào hứng, sôi nổi
  • 疾病

    Mục lục 1 {ailment } , sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng, sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở 2 {complaint } , lời than...
  • 疾病分类学

    { nosology } , (y học) khoa phân loại bệnh
  • 疾病的

    { morbid } , bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
  • 疾行

    { pelt } , tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh...
  • 疾行的

    { spanking } , sự phát vào đít, sự đánh vào đít, chạy nhanh, (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh (gió),...
  • 疾走

    Mục lục 1 {dart } , mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con), (động vật...
  • 疾速地

    { tantivy } , nước đại (ngựa), nhanh, mau, lao nhanh, phi nước đại
  • 疾速的

    { meteoric } , (thuộc) sao băng, như sao băng, khí tượng, (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như...
  • 疾风

    { flurry } , cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động;...
  • 疾驰

    Mục lục 1 {fleet } , đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe (của ai), hải quân, binh chủng không quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top