Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疾行的

{spanking } , sự phát vào đít, sự đánh vào đít, chạy nhanh, (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh (gió), (thông tục) không chê được, cừ, chiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疾走

    Mục lục 1 {dart } , mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con), (động vật...
  • 疾速地

    { tantivy } , nước đại (ngựa), nhanh, mau, lao nhanh, phi nước đại
  • 疾速的

    { meteoric } , (thuộc) sao băng, như sao băng, khí tượng, (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như...
  • 疾风

    { flurry } , cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động;...
  • 疾驰

    Mục lục 1 {fleet } , đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe (của ai), hải quân, binh chủng không quân...
  • 疾驰地

    { fleetingly } , nhanh chóng, mau lẹ
  • 疾驰的

    { fleeting } , lướt nhanh, thoáng qua; phù du
  • 疾驰的马

    { galloper } , ngựa phi nước đại, (quân sự) quan hầu, (quân sự) pháo nhẹ
  • 疾驱

    { tantivy } , nước đại (ngựa), nhanh, mau, lao nhanh, phi nước đại
  • { scab } , vảy (ở vết thương, , ,), bệnh ghẻ ((thường) ở cừu), bệnh nấm vảy (ở cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa...
  • { disease } , bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...) { malady } , bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn
  • 病人

    { invalid } , người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người...
  • 病例

    { case } , trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc...
  • 病势减退

    { lysis } , (y học) sự giảm dần (bệnh), (sinh vật học) sự tiêu
  • 病历

    { anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh { case history } , (y học) lịch sử bệnh, lý lịch (để nghiên...
  • 病原学

    { etiology } , thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nguyên nhân bệnh
  • 病因

    { pathogenesis } , sự phát sinh bệnh, (y học) sinh bệnh học
  • 病害

    { disease } , bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
  • 病异状

    { distemper } , tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng...
  • 病弱

    { invalidism } , tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế { invalidity } , sự không có hiệu lực, sự bệnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top