Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

病菌

{bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm khó chịu, làm phát cáu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 病身

    { infirmity } , tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương...
  • 症候学

    { semiotics } , (y học) triệu chứng học { symptomatology } , (y học) triệu chứng học
  • 症状

    { symptom } , triệu chứng
  • 症状学

    { semeiology } , (y học) triệu chứng học { semeiotics } , (y học) triệu chứng học { semiology } , (y học) triệu chứng học
  • 症状的

    { symptomatic } , (thuộc) triệu chứng, có tính chất triệu chứng
  • 痉挛

    Mục lục 1 {convulsion } , sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, (số nhiều) cơn cười thắt ruột,...
  • 痉挛学

    { spasmology } , (y học) khoa nghiên cứu co thắt
  • 痉挛性的

    { convulsively } , dữ dội, rúng động
  • 痉挛诱起剂

    { tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván
  • 痊愈

    Mục lục 1 {heal } , chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải...
  • { itch } , sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho...
  • 痒疹

    { prurigo } , (y học) bệnh ngứa sần
  • 痒的

    { itching } , (như) itch, (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn; rất muốn { itchy } , ngứa; làm ngứa
  • { naevus } , vết chàm (ở da) { tache } , vết nhỏ; vệt màu, tàn nhang; tàn hương, (phương ngữ) nét; đặc điểm
  • 痔切除术

    { hemorrhoidectomy } , (y học) thủ thuật cắt trĩ
  • 痔核

    { haemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ { hemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ
  • 痔疮

    { pile } , cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục)...
  • 痔疾

    { haemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ { hemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ
  • 痔的

    { hemorrhoidal } , (y học), (thuộc) bệnh trĩ
  • { cicatrice } , cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top