Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

痉挛

Mục lục

{convulsion } , sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, (số nhiều) cơn cười thắt ruột, (số nhiều) (y học) chứng co giật


{jerk } , cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình, (số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...), phản xạ, (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, (từ lóng) động tác tập thể dục, giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng, chạy xóc nảy lên; đi trục trặc, co giật (mặt, chân tay...), lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng


{spasm } , (y học) sự co thắt, cơn (ho, giận)


{spastic } , (y học) co cứng, (y học) người mắc chứng liệt co cứng


{tic } , (y học) tật máy giật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痉挛学

    { spasmology } , (y học) khoa nghiên cứu co thắt
  • 痉挛性的

    { convulsively } , dữ dội, rúng động
  • 痉挛诱起剂

    { tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván
  • 痊愈

    Mục lục 1 {heal } , chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải...
  • { itch } , sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho...
  • 痒疹

    { prurigo } , (y học) bệnh ngứa sần
  • 痒的

    { itching } , (như) itch, (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn; rất muốn { itchy } , ngứa; làm ngứa
  • { naevus } , vết chàm (ở da) { tache } , vết nhỏ; vệt màu, tàn nhang; tàn hương, (phương ngữ) nét; đặc điểm
  • 痔切除术

    { hemorrhoidectomy } , (y học) thủ thuật cắt trĩ
  • 痔核

    { haemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ { hemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ
  • 痔疮

    { pile } , cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục)...
  • 痔疾

    { haemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ { hemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ
  • 痔的

    { hemorrhoidal } , (y học), (thuộc) bệnh trĩ
  • { cicatrice } , cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá
  • 痕迹

    Mục lục 1 {imprint } , dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày...
  • 痕迹的

    { vestigial } , (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết
  • { greenfinch } , (động vật học) chim sẻ lục
  • { blain } , (y học) mụn mủ, mụn rộp { pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp
  • 痘疮

    { pock } , nốt đậu mùa
  • 痘疮的

    { pocky } , rỗ, rỗ hoa (mặt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top