- Từ điển Trung - Việt
痉挛性的
Xem thêm các từ khác
-
痉挛诱起剂
{ tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván -
痊愈
Mục lục 1 {heal } , chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải... -
痒
{ itch } , sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho... -
痒疹
{ prurigo } , (y học) bệnh ngứa sần -
痒的
{ itching } , (như) itch, (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn; rất muốn { itchy } , ngứa; làm ngứa -
痔
{ naevus } , vết chàm (ở da) { tache } , vết nhỏ; vệt màu, tàn nhang; tàn hương, (phương ngữ) nét; đặc điểm -
痔切除术
{ hemorrhoidectomy } , (y học) thủ thuật cắt trĩ -
痔核
{ haemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ { hemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ -
痔疮
{ pile } , cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục)... -
痔疾
{ haemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ { hemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ -
痔的
{ hemorrhoidal } , (y học), (thuộc) bệnh trĩ -
痕
{ cicatrice } , cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá -
痕迹
Mục lục 1 {imprint } , dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày... -
痕迹的
{ vestigial } , (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết -
痖
{ greenfinch } , (động vật học) chim sẻ lục -
痘
{ blain } , (y học) mụn mủ, mụn rộp { pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp -
痘疮
{ pock } , nốt đậu mùa -
痘疮的
{ pocky } , rỗ, rỗ hoa (mặt) -
痘病毒
{ poxvirus } , virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai -
痛
{ pain } , sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.