Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

痔疮

{pile } , cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục) của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, (điện học) pin, (vật lý) lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...), (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau, (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy, (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), (y học) dom, (số nhiều) bệnh trĩ


{piles } , (Y) bệnh trự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痔疾

    { haemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ { hemorrhoids } , (y học) bệnh trĩ
  • 痔的

    { hemorrhoidal } , (y học), (thuộc) bệnh trĩ
  • { cicatrice } , cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá
  • 痕迹

    Mục lục 1 {imprint } , dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày...
  • 痕迹的

    { vestigial } , (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết
  • { greenfinch } , (động vật học) chim sẻ lục
  • { blain } , (y học) mụn mủ, mụn rộp { pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp
  • 痘疮

    { pock } , nốt đậu mùa
  • 痘疮的

    { pocky } , rỗ, rỗ hoa (mặt)
  • 痘病毒

    { poxvirus } , virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai
  • { pain } , sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức,...
  • 痛击

    { crackdown } , sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn
  • 痛切地

    { poignantly } , cay (vị), sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía, buốt nhói (đau); cồn cào (đói), làm mũi lòng,...
  • 痛切感到的

    { homefelt } , cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía
  • 痛叱者

    { snubber } , người đột nhiên cấm chỉ, bộ giảm sóc bằng ma sát
  • 痛处

    { sore } , đau, đau đớn, tức giận, tức tối; buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề), (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • 痛心的

    { harrowing } , làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng { mortifying } , hành xác, khổ hạnh, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể...
  • 痛快

    { piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm { raciness } , hương vị, mùi vị đặc biệt...
  • 痛快地

    { piquantly } , có vị cay cay, kích thích, kích động nhẹ { racily } , đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt),...
  • 痛快的

    { piquant } , hơi cay, cay cay, (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top