Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

痕迹

Mục lục

{imprint } , dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint, printer's imprint), đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì), ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn


{mark } , đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào


{odor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour


{print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)


{scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức (nước hoa), biết, đánh hơi biết


{spoor } , dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật), theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật)


{trace } , dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe), đang thắng cương (đen & bóng), (xem) kick, ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết, truy nguyên đến, vẽ phóng lại, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...), đồ lại (một bức hoạ)


{trail } , vạch, vệt dài, vết, dấu vết, đường, đường mòn, (thiên văn học) đuôi, vệt, (nghĩa bóng) vết chân, đường đi, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã, mở một con đường mòn (trong rừng), lê, quét, bò; leo (cây), đi kéo lê, lết bước, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kiếm chuyện, gây sự cãi nhau


{vestige } , vết tích, dấu vết, di tích, ((thường) + not) một chút, một tí, (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)


{wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痕迹的

    { vestigial } , (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết
  • { greenfinch } , (động vật học) chim sẻ lục
  • { blain } , (y học) mụn mủ, mụn rộp { pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp
  • 痘疮

    { pock } , nốt đậu mùa
  • 痘疮的

    { pocky } , rỗ, rỗ hoa (mặt)
  • 痘病毒

    { poxvirus } , virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai
  • { pain } , sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức,...
  • 痛击

    { crackdown } , sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn
  • 痛切地

    { poignantly } , cay (vị), sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía, buốt nhói (đau); cồn cào (đói), làm mũi lòng,...
  • 痛切感到的

    { homefelt } , cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía
  • 痛叱者

    { snubber } , người đột nhiên cấm chỉ, bộ giảm sóc bằng ma sát
  • 痛处

    { sore } , đau, đau đớn, tức giận, tức tối; buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề), (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • 痛心的

    { harrowing } , làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng { mortifying } , hành xác, khổ hạnh, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể...
  • 痛快

    { piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm { raciness } , hương vị, mùi vị đặc biệt...
  • 痛快地

    { piquantly } , có vị cay cay, kích thích, kích động nhẹ { racily } , đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt),...
  • 痛快的

    { piquant } , hơi cay, cay cay, (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
  • 痛性尿淋沥

    { strangury } , (y học) chứng đái són đau
  • 痛恨

    { abhor } , ghê tởm; ghét cay ghét đắng { abhorrence } , sự ghê tởm, điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng { abominate } ,...
  • 痛恶

    { abomination } , sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét
  • 痛悔的

    { contrite } , ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top