- Từ điển Trung - Việt
痛快
{piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm
{raciness } , hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả), tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết)
{wail } , tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ, than van, than khóc, rền rĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
痛快地
{ piquantly } , có vị cay cay, kích thích, kích động nhẹ { racily } , đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt),... -
痛快的
{ piquant } , hơi cay, cay cay, (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm -
痛性尿淋沥
{ strangury } , (y học) chứng đái són đau -
痛恨
{ abhor } , ghê tởm; ghét cay ghét đắng { abhorrence } , sự ghê tởm, điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng { abominate } ,... -
痛恶
{ abomination } , sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét -
痛悔的
{ contrite } , ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm) -
痛打
Mục lục 1 {clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông... -
痛斥
{ scathe } , ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương,... -
痛的
{ aching } , sự đau đớn (vật chất, tinh thần) { pained } , đau đớn, đau khổ, phiền lòng { sore } , đau, đau đớn, tức giận,... -
痛苦
Mục lục 1 {affliction } , nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn 2 {agonising... -
痛苦地
{ painfully } , đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn { sorely } , đau đớn, ác liệt, vô cùng, hết sức, khẩn thiết -
痛苦的
Mục lục 1 {anguished } , đau khổ 2 {dolorous } , (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ 3 {grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng,... -
痛苦的后果
{ morning after } , buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa, lúc tỉnh ng -
痛苦的经验
{ ordeal } , sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...) -
痛苦的表情
{ grimace } , sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó -
痛苦难忍的
{ agonizing } , làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ -
痛觉丧失
{ analgesia } , (y học) chứng mất cảm giác đau -
痛觉计
{ algometer } , dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn -
痛风
{ gout } , (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn -
痛风的
{ gouty } , (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.