Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

痛风的

{gouty } , (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痛风素质

    { goutiness } , tình trạng mắc bệnh gút
  • 痛风结节

    { tophus } , (y học) sạn urat
  • 痛饮

    Mục lục 1 {carouse } , (như) carousal, chè chén, ăn uống no say 2 {quaff } , sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một)...
  • 痛骂

    Mục lục 1 {clapperclaw } , cào, cấu, mắng chửi, mắng nhiếc 2 {denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự...
  • 痢疾

    { diarrhea } , như diarrhoea { dysentery } , (y học) bệnh lỵ
  • 痢疾的

    { diarrheal } , Cách viết khác : diarrheic { diarrhoeal } , (y học) ỉa chảy { dysenteric } , (y học) (thuộc) bệnh lỵ
  • { mole } , đê chắn sóng, nốt ruồi, (động vật học) chuột chũi, mù tịt { spiloma } , nốt ruồi
  • 痤疮

    { acne } , mụn trứng cá
  • 痧子

    { measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo lợn
  • { phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải { sputum } , nước bọt nước dãi, đờm
  • 痰盂

    { cuspidor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ống nhổ { spittoon } , cái ống nhỏ, cái ống phóng
  • 痱子

    { heat rash } , (Y) rôm sảy { miliaria } , bệnh mồ hôi trộm { prickly heat } , (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)
  • 痴呆

    { dementia } , (y học) chứng mất trí { gawkiness } , sự lóng ngóng, tính nhút nhát rụt rè { imbecile } , khờ dại, đần, (từ hiếm,nghĩa...
  • 痴呆地

    { gawkily } , lóng ngóng, rụt rè
  • 痴呆的

    { gawky } , lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, (như) gawk { oafish } , sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, đần độn hậu đậu
  • 痴呆着看

    { gawk } , người lóng ngóng, người nhút nhát rụt rè, trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn
  • 痴心妄想的

    { wishful } , thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
  • 痴情的

    { spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • 痴情的人

    { spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • 痴笑

    { simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top