Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

痢疾

{diarrhea } , như diarrhoea


{dysentery } , (y học) bệnh lỵ



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 痢疾的

    { diarrheal } , Cách viết khác : diarrheic { diarrhoeal } , (y học) ỉa chảy { dysenteric } , (y học) (thuộc) bệnh lỵ
  • { mole } , đê chắn sóng, nốt ruồi, (động vật học) chuột chũi, mù tịt { spiloma } , nốt ruồi
  • 痤疮

    { acne } , mụn trứng cá
  • 痧子

    { measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo lợn
  • { phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải { sputum } , nước bọt nước dãi, đờm
  • 痰盂

    { cuspidor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ống nhổ { spittoon } , cái ống nhỏ, cái ống phóng
  • 痱子

    { heat rash } , (Y) rôm sảy { miliaria } , bệnh mồ hôi trộm { prickly heat } , (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)
  • 痴呆

    { dementia } , (y học) chứng mất trí { gawkiness } , sự lóng ngóng, tính nhút nhát rụt rè { imbecile } , khờ dại, đần, (từ hiếm,nghĩa...
  • 痴呆地

    { gawkily } , lóng ngóng, rụt rè
  • 痴呆的

    { gawky } , lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, (như) gawk { oafish } , sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, đần độn hậu đậu

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Plants and Trees

605 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

In Port

192 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

The Armed Forces

213 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top