Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

痢疾的

{diarrheal } , Cách viết khác : diarrheic


{diarrhoeal } , (y học) ỉa chảy


{dysenteric } , (y học) (thuộc) bệnh lỵ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { mole } , đê chắn sóng, nốt ruồi, (động vật học) chuột chũi, mù tịt { spiloma } , nốt ruồi
  • 痤疮

    { acne } , mụn trứng cá
  • 痧子

    { measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo lợn
  • { phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải { sputum } , nước bọt nước dãi, đờm
  • 痰盂

    { cuspidor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ống nhổ { spittoon } , cái ống nhỏ, cái ống phóng
  • 痱子

    { heat rash } , (Y) rôm sảy { miliaria } , bệnh mồ hôi trộm { prickly heat } , (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)
  • 痴呆

    { dementia } , (y học) chứng mất trí { gawkiness } , sự lóng ngóng, tính nhút nhát rụt rè { imbecile } , khờ dại, đần, (từ hiếm,nghĩa...
  • 痴呆地

    { gawkily } , lóng ngóng, rụt rè
  • 痴呆的

    { gawky } , lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, (như) gawk { oafish } , sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, đần độn hậu đậu
  • 痴呆着看

    { gawk } , người lóng ngóng, người nhút nhát rụt rè, trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn
  • 痴心妄想的

    { wishful } , thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
  • 痴情的

    { spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • 痴情的人

    { spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • 痴笑

    { simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu
  • 痴迷

    { addicted } , say mê, nghiện
  • 瘀伤

    { bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • 瘀点

    { petechia } , số nhiều petechiae, đốm máu; đốm xuất huyết
  • 瘀血

    { haemostasis } , (y học) sự cầm máu
  • 瘘管

    { fistula } , (y học) rò, (thuộc) đường rò
  • 瘘管切开术

    { syringotomy } , thủ thuật mở đường rò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top