Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

瘢痕的

{cicatricial } , (thuộc) vết sẹo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {BOSS } , (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong...
  • 瘤头棍棒

    { knobstick } , gậy tày, dùi cui, (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công
  • 瘤牛

    { zebu } , (động vật học) bò u
  • 瘤状的

    { tuberculate } , (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ, (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao
  • 瘤胃

    { rumen } , (động vật học) dạ cỏ
  • { meagreness } , sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn { thinly } , mỏng; mong manh { thinness }...
  • 瘦人

    { lath } , lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati
  • 瘦削的

    { gaunt } , gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ
  • 瘦削脸形的

    { hatchet -faced } ,faced) /\'hætʃitfeist/, mặt lưỡi cày, có bộ mặt lưỡi cày
  • 瘦地

    { meagerly } , Cách viết khác : meagrely { meagrely } , như meagerly
  • 瘦如柴的人

    { skeleton } , bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều...
  • 瘦小地

    { slightly } , mỏng mảnh, yếu ớt, qua, sơ, hơi
  • 瘦弱

    { emaciation } , sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất { spareness...
  • 瘦弱形的

    { slimmish } , dong dỏng, thon thon, thanh thanh
  • 瘦弱的

    { emaciated } , gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất, úa (cây cối) { scraggy } , gầy giơ xương, khẳng khiu { weedy } , lắm cỏ dại,...
  • 瘦果

    { achene } , (thực vật học) quả bế { akene } , (thực vật học) quả bế
  • 瘦瘦地

    { sparely } , thanh đạm, gầy gò
  • 瘦瘦的人

    { sprat } , cá trích cơm,(đùa cợt) đứa trẻ gầy, thả con săn sắt bắt con cá sộp, câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
  • 瘦的

    Mục lục 1 {lank } , gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc) 2 {meager } , gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo,...
  • 瘦长的

    { gangling } , lênh khênh; lóng ngóng { lanky } , gầy và cao lêu nghêu { svelte } , mảnh khảnh, mảnh dẻ (người)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top