Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

登上

{board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, (số nhiều) sân khấu, (hàng hải) đường chạy vát, lót ván, lát ván, đóng bìa cứng (sách), ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...), (hàng hải) chạy vát, khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa), ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở), cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ), bít kín (cửa sổ...) bằng ván



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 登山

    { mountaineer } , người miền núi, người leo núi; người tài leo núi { mountaineering } , sự leo núi, sự trèo núi
  • 登山家

    { alpinist } , người leo núi { mountaineer } , người miền núi, người leo núi; người tài leo núi
  • 登山杖

    { alpenstock } , (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt)
  • 登山者

    { climber } , người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon...
  • 登广告

    { advertise } , báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
  • 登录

    Mục lục 1 {Entry } , sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận,...
  • 登月舱

    { lunar module } , tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng
  • 登极

    { enthronization } , sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm
  • 登极典礼

    { enthronement } , sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm
  • 登记

    Mục lục 1 {Book } , sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội...
  • 登记入册

    { accession } , sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm...
  • 登记名册

    { registry } , nơi đăng ký; co quan đăng ký, sự đăng ký, sự vào sổ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký
  • 登记吨位

    { tonnage } , trọng tải (của tàu thuyền), thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)
  • 登记处

    { registry office } , phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử )
  • 登记官员

    { registrar } , người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...), hộ tịch viên
  • 登记者

    { registrar } , người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...), hộ tịch viên
  • 登记过的

    { registered } , đã đăng ký, bảo đảm (thư)
  • 登陆

    Mục lục 1 {ashore } , trên bờ; vào bờ 2 {debark } , bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ...
  • 登陆用小艇

    { dingey } , xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng) { dinghy } , xuồng nhỏ, (hàng...
  • 登陆艇

    { landing craft } , tàu đổ bộ, xuồng đổ b
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top