Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

登山

{mountaineer } , người miền núi, người leo núi; người tài leo núi


{mountaineering } , sự leo núi, sự trèo núi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 登山家

    { alpinist } , người leo núi { mountaineer } , người miền núi, người leo núi; người tài leo núi
  • 登山杖

    { alpenstock } , (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt)
  • 登山者

    { climber } , người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon...
  • 登广告

    { advertise } , báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
  • 登录

    Mục lục 1 {Entry } , sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận,...
  • 登月舱

    { lunar module } , tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng
  • 登极

    { enthronization } , sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm
  • 登极典礼

    { enthronement } , sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm
  • 登记

    Mục lục 1 {Book } , sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội...
  • 登记入册

    { accession } , sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm...
  • 登记名册

    { registry } , nơi đăng ký; co quan đăng ký, sự đăng ký, sự vào sổ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký
  • 登记吨位

    { tonnage } , trọng tải (của tàu thuyền), thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)
  • 登记处

    { registry office } , phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử )
  • 登记官员

    { registrar } , người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...), hộ tịch viên
  • 登记者

    { registrar } , người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...), hộ tịch viên
  • 登记过的

    { registered } , đã đăng ký, bảo đảm (thư)
  • 登陆

    Mục lục 1 {ashore } , trên bờ; vào bờ 2 {debark } , bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ...
  • 登陆用小艇

    { dingey } , xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng) { dinghy } , xuồng nhỏ, (hàng...
  • 登陆艇

    { landing craft } , tàu đổ bộ, xuồng đổ b
  • 登陆部队

    { landing force } , quân đổ b
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top