Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

登陆

Mục lục

{ashore } , trên bờ; vào bờ


{debark } , bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ (hành khách)


{debarkation } , sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ


{disembark } , cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe, lên bờ, lên bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe


{disembarkation } , sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xuống xe


{landing } , sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, đầu cầu thang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 登陆用小艇

    { dingey } , xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng) { dinghy } , xuồng nhỏ, (hàng...
  • 登陆艇

    { landing craft } , tàu đổ bộ, xuồng đổ b
  • 登陆部队

    { landing force } , quân đổ b
  • 登革热

    { dengue } , (y học) bệnh đăngngơ
  • 登高

    { ascend } , lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên...
  • { whiteness } , sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt (mặt...), (nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng
  • 白丁

    danh từ bạch đinh ,thường dân.
  • 白云石

    { dolomite } , (khoáng chất) đolomit
  • 白人

    { buckra } , (từ Mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị) { ofay } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng...
  • 白人社会

    { whitey } , trắng nhờ nhờ, (từ Mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng)
  • 白克瑞

    { becquerel } , đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế
  • 白公

    { albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
  • 白兰地酒

    { brandy } , rượu branđi, rượu mạnh, mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
  • 白内障

    { cataract } , thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, (y học) bệnh đục nhân mắt, (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy...
  • 白刃战的

    { hand -to-hand } , sát nhau, giáp lá cà, sát nhau, giáp lá cà
  • 白前科植物

    { stephanotis } , cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới
  • 白化变种

    { albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
  • 白化病

    { albinism } , (y học) chứng bạch tạng
  • 白化病者

    { albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
  • 白吃

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top