- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
白吃白喝
{ freeload } , ăn chực, ăn bám -
白喉
{ diphtheria } , (Y) bệnh bạch hầu { diphtheritis } , (Y) bệnh bạch hầu -
白喉样的
{ diphtheroid } , có đạng bạch hầu, vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu -
白喉的
{ diphtherial } , (Y) (thuộc) bệnh bạch hầu { diphtheric } , (thuộc) bạch hầu, mắc bệnh bạch hầu { diphtheritic } , thuộc về... -
白垩
{ chalk } , đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản khác... -
白垩土
{ malm } , (khoáng chất) đá vôi mềm, gạch (làm bằng) đá vôi mềm -
白垩山丘
{ downs } , the down đồi cỏ thấp -
白垩的
{ chalky } , có đá phấn (đất), trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch (da mặt) { cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn... -
白垩系
{ cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta -
白垩纪
{ cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta -
白垩纪的
{ cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta -
白垩质
{ chalkiness } , tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch -
白墩子
{ petuntse } , đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc) -
白天
{ day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động,... -
白天的
{ diurnal } , ban ngày, (thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm, (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày -
白天音乐会
{ matinee } , như matinée -
白头发的
{ hoary -headed } , bạc đầu, đầu hoa râm -
白头巾团员
{ whitecap } , sóng bạc đầu -
白头翁
{ starling } , (động vật học) chim sáo đá, trụ bảo vệ -
白头翁之类
{ grackle } , (động vật) sáo đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.