- Từ điển Trung - Việt
白天
{day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi, (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất, đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức, sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm, (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành, đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội), đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội), cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời, sa cơ lỡ vận, chết, (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời, chào hỏi ai, không hơn, không kém; vừa đúng, đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi, đúng hẹn, dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần), tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá, sống lay lất, sống lần hồi qua ngày, hưởng một ngày vui, những người của thời cuộc, (xem) name, (xem) red,letter
{daytime } , thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
白天的
{ diurnal } , ban ngày, (thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm, (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày -
白天音乐会
{ matinee } , như matinée -
白头发的
{ hoary -headed } , bạc đầu, đầu hoa râm -
白头巾团员
{ whitecap } , sóng bạc đầu -
白头翁
{ starling } , (động vật học) chim sáo đá, trụ bảo vệ -
白头翁之类
{ grackle } , (động vật) sáo đá -
白头鹰
{ bald eagle } , đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ -
白宫
{ White House } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng -
白尊鱼
{ vendace } , cá hồi trắng -
白尾鹫
{ erne } , (động vật học) ó biển -
白屈菜
{ celandine } , một loại cây dại có hoa màu vàng -
白带
{ leucorrhoea } , (y học) bệnh bạch đái -
白斑
danh từ (y học) bạch ban (những chấm hoặc vệt loang màu trắng). 白斑症: :chứng bạch ban. -
白斑病
{ leucoderma } , (y học) bệnh bạch bì { Leucoplakia } , (y học) chứng bạch sản -
白旗
{ flag of truce } , (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình -
白日
danh từ bạch nhật (mặt trời, hoặc ban ngày sáng rõ). 黑下白日: :hắc hạ bạch nhật (ngày và đêm). -
白日梦
{ daydream } , sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day,dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa... -
白星眼的
{ wall -eyed } , có vảy cá ở mắt -
白昼
{ day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động,... -
白昼地
{ diurnally } , vào ban ngày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.