Xem thêm các từ khác
-
白头翁
{ starling } , (động vật học) chim sáo đá, trụ bảo vệ -
白头翁之类
{ grackle } , (động vật) sáo đá -
白头鹰
{ bald eagle } , đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ -
白宫
{ White House } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng -
白尊鱼
{ vendace } , cá hồi trắng -
白尾鹫
{ erne } , (động vật học) ó biển -
白屈菜
{ celandine } , một loại cây dại có hoa màu vàng -
白带
{ leucorrhoea } , (y học) bệnh bạch đái -
白斑
danh từ (y học) bạch ban (những chấm hoặc vệt loang màu trắng). 白斑症: :chứng bạch ban. -
白斑病
{ leucoderma } , (y học) bệnh bạch bì { Leucoplakia } , (y học) chứng bạch sản -
白旗
{ flag of truce } , (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình -
白日
danh từ bạch nhật (mặt trời, hoặc ban ngày sáng rõ). 黑下白日: :hắc hạ bạch nhật (ngày và đêm). -
白日梦
{ daydream } , sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day,dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa... -
白星眼的
{ wall -eyed } , có vảy cá ở mắt -
白昼
{ day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động,... -
白昼地
{ diurnally } , vào ban ngày -
白昼的
{ daylight } , ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, (số nhiều) (từ lóng) mắt,... -
白晰的
{ fair } , hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng... -
白木质
{ alburnum } , dác (gỗ) { sapwood } , dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ) -
白杨
Mục lục 1 {abele } , (thực vật học) cây bạch dương 2 {asp } , (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.