Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白晰的

{fair } , hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白木质

    { alburnum } , dác (gỗ) { sapwood } , dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ)
  • 白杨

    Mục lục 1 {abele } , (thực vật học) cây bạch dương 2 {asp } , (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi),...
  • 白杨木

    { poplar } , (thực vật học) cây bạch dương, (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)
  • 白杨的

    { asp } , (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi), (thơ ca) rắn độc, (thực vật học) cây dương lá rụng...
  • 白杨鱼

    { gudgeon } , (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ...
  • 白果

    { ginkgo } , (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
  • 白榴石

    { leucite } , (khoáng chất) leuxit
  • 白毛皮

    { minever } , bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ) { miniver } , bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang...
  • 白毛茛分碱

    { hydrastinine } , (dược) hidraxtinin
  • 白毛茛碱

    { hydrastine } , (dược) hidraxtin
  • 白氨酸

    { leucine } , (hoá học) leuxin
  • 白洋布

    { calico } , vải trúc bâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa
  • 白炽

    { white heat } , nhiệt độ nóng trắng, (nghĩa bóng) cn giận điên lên
  • 白热

    { candescence } , trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng { incandescence } , sự nóng sáng
  • 白热化

    { incandesce } , nóng sáng, làm nóng sáng { white heat } , nhiệt độ nóng trắng, (nghĩa bóng) cn giận điên lên
  • 白热化的

    { perfervid } , rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say, rất nóng, rất gắt
  • 白热地

    { glowingly } , sôi nổi, sinh động
  • 白热的

    Mục lục 1 {candescent } , nung trắng, nóng trắng 2 {glowing } , rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình 3...
  • 白燕

    danh từ bạch yến (giống chim yến lông màu trắng).
  • 白玉

    danh từ bạch ngọc (ngọc có ánh màu trắng).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top