Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白粉

{ceruse } , (hoá học) chì cacbonat


{whitening } , sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng, (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại), vôi bột trắng (để quét tường)


{whiting } , vôi bột trắng (để quét tường)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白粉胶泥水

    { whitewash } , nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan,...
  • 白粘土

    { argil } , đất sét, sét (làm đồ gốm)
  • 白羊宫

    { Aries } , (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao Bạch dương
  • 白羊座

    { Aries } , (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao Bạch dương
  • 白肢野牛

    { seladang } , (động vật học) bò rừng Mã lai, heo vòi La mã
  • 白胸鸭

    { scaup } ,duck) /\'skɔ:pdʌk/, (động vật học) vịt bãi
  • 白脱牛奶

    { buttermilk } , kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)
  • 白色

    { chalkiness } , tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch { off -white } , trắng nhờ nhờ { white } , trắng, bạch, bạc,...
  • 白色人种

    { Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu
  • 白色人种的

    { Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu
  • 白色法衣

    { surplice } , áo tế, áo thụng
  • 白色涂料

    { whitewash } , nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan,...
  • 白色的

    { off -white } , trắng nhờ nhờ { white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không...
  • 白色的羽毛

    { osprey } , (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage), lông cắm mũ
  • 白色的蛋糕

    { angel cake } , bánh ngọt nhẹ xốp
  • 白芨

    danh từ (thực vật) cây bạch cập ,dùng làm thuốc hồ trát.
  • 白芷

    danh từ (thực vật) bạch chỉ (một loại cỏ thơm rễ dùng để làm thuốc). 此 地 猶 聞 蘭 芷 香: :thử địa do văn...
  • 白薯

    { sweet potato } , cây khoai lang
  • 白藓的一种

    { fraxinella } , (thực vật học) cây bạch tiễn
  • 白虎星

    { jinx } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top