Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白色

{chalkiness } , tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch


{off-white } , trắng nhờ nhờ


{white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội, (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động, voi trắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm, (xem) feather, ánh sáng mặt trời, (nghĩa bóng) nhận xét khách quan, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện, màu trắng, sắc tái, sự tái nhợt, vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng, lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt), bột trắng (mì, đại mạch...), người da trắng, (y học) khí hư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白色人种

    { Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu
  • 白色人种的

    { Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu
  • 白色法衣

    { surplice } , áo tế, áo thụng
  • 白色涂料

    { whitewash } , nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan,...
  • 白色的

    { off -white } , trắng nhờ nhờ { white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không...
  • 白色的羽毛

    { osprey } , (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage), lông cắm mũ
  • 白色的蛋糕

    { angel cake } , bánh ngọt nhẹ xốp
  • 白芨

    danh từ (thực vật) cây bạch cập ,dùng làm thuốc hồ trát.
  • 白芷

    danh từ (thực vật) bạch chỉ (một loại cỏ thơm rễ dùng để làm thuốc). 此 地 猶 聞 蘭 芷 香: :thử địa do văn...
  • 白薯

    { sweet potato } , cây khoai lang
  • 白藓的一种

    { fraxinella } , (thực vật học) cây bạch tiễn
  • 白虎星

    { jinx } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
  • 白蚁

    { termite } , (động vật học) con mối
  • 白蚁窝

    { termitary } , tổ mối
  • 白蜡

    { pewter } , hợp kim thiếc, đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc, (từ lóng) tiền thưởng, (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)
  • 白蜡制器

    { pewter } , hợp kim thiếc, đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc, (từ lóng) tiền thưởng, (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)
  • 白血球

    danh từ bạch huyết cầu.
  • 白血病

    { leucocythemia } , (y học) bệnh bạch cầu { leukaemia } , (y học) bệnh bạch cầu { leukemia } , (y học) bệnh bạch cầu
  • 白袈裟

    { surplice } , áo tế, áo thụng
  • 白話

    danh từ bạch thoại (loại khẩu ngữ hiện đang dùng ở Trung quốc).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top